Ẩm Thực Fukushima: 12 món nhất định phải thử ở Fukushima
Mình đặt ra một quy tắc rằng: Mình đi du lịch nơi đâu, thì nơi đó phải có đồ ăn ngon. Đây là một trong những lý do chính khiến mình đến Nhật Bản hết lần này đến lần khác, đặc biệt là vùng Tohoku (東北地方 Tōhoku-chihō) - một xứ sở thần tiên với suối nước nóng, thiên nhiên hoang sơ và tất nhiên, những món ăn ngon lành. Nếu phải chọn ra tỉnh nào trong khu vực này có đồ ăn tuyệt vời, thì mình sẽ bầu cho Fukushima.
Bản đồ ẩm thực Fukushima: Aizu (khu vực màu xanh lá cây); Nakadōri (khu vực màu cam); và Hamadōri (khu vực màu xanh nước biển). Các món ăn được đánh số theo vị trí xuất xứ của chúng. (Nguồn ảnh: 福島県観光物産交流協会/JNTO)
Loạt bài viết về hành trình ẩm thực của mình vẫn đang tiếp tục: Đầu tiên là Akita, thứ hai là Yamagata và bây giờ, Fukushima là thứ ba. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu một chút về các khu vực ẩm thực của Fukushima, và khám phá một số món ăn tiêu biểu nhé. Nhìn các món ăn hảo hạng ở nơi này, có thể hiểu vì sao cái tên Fukushima còn có thể được dịch là "hòn đảo phước lành"!
Aizu: thánh địa ẩm thực của Fukushima
Aizu (会津) là vùng cực tây Fukushima - nơi hội tụ phần lớn tinh hoa ẩm thực của tỉnh này. Nơi đây còn là địa danh mang đậm ý nghĩa lịch sử, với vô số di sản liên quan đến văn hóa samurai - nhiều gia tộc quyền lực đã đến và cai quản các khu vực khác nhau trong vùng. Ở đây tọa lạc những địa danh nổi tiếng như lâu đài Tsuruga (鶴ヶ城 Tsuruga-jō) - mới được khôi phục gần đây, thị trấn bưu điện cũ О̄uchijuku (大内宿) thanh bình, và cầu sông Tadami số 1 (第一只見川橋梁 Daiichi Tadami-gawa Kyōryō) đẹp như tranh vẽ. Chúng ta sẽ bắt đầu cuộc hành trình tại đây, nơi bề dày lịch sử được phản ánh trong sự phong phú của ẩm thực địa phương.
① Kozuyu (こづゆ)
Kozuyu. (Nguồn ảnh: 福島県観光物産交流協会)
Mỗi vùng nông thôn Nhật Bản đều có một món "quà quê" độc đáo của riêng mình. Akita có kiritanpo (きりたんぽ). Yamagata có imoni (芋煮). Còn Fukushima (Aizu) thì sao? Đó là kozuyu - một món ăn tuyệt vời khiến người ăn cảm giác như được trở về quê nhà ở vùng ngoại ô. Nó là một món súp với vô số thành phần nguyên liệu, thay đổi theo cách nấu của từng gia đình, nhưng nguyên liệu chủ chốt luôn là sò điệp khô – thứ làm nên hương vị chính cho nước dùng. Các thành phần tiêu chuẩn như cà rốt, măng, nấm (thường là mộc nhĩ hoặc nấm hương), và konjac được thái hạt lựu, cho thêm vào súp, và nêm bằng mirin và nước tương để tạo nên hương vị đậm đà và vừa miệng, kết hợp những nguyên liệu tuyệt vời nhất từ biển cả và núi rừng.
Theo truyền thống kozuyu được phục vụ trong lễ cưới và lễ mừng năm mới. (Nguồn ảnh: 福島県観光物産交流協会)
Nằm sâu trong địa phận đất liền của Fukushima, Aizu cách xa bờ biển nên không có nguồn hải sản tươi sống. Vì vậy, kozuyu sử dụng các nguyên liệu khô thay cho đồ tươi sống - với sò điệp khô được dùng làm thành phần hải sản duy nhất cho món ăn này. Theo truyền thống, kozuyu được phục vụ trong những chiếc bát sơn mài Aizu màu đỏ vào các lễ cưới, lễ mừng năm mới và sinh nhật - đây cũng là những mặt hàng thủ công được đánh giá cao của địa phương. Ngày nay, mỗi hộ gia đình đều có công thức riêng để nấu món ăn này, và có thể thưởng thức nó quanh năm.
Với những du khách muốn biết về "quà quê" của Fukushima, đây là món nhất định phải đưa vào danh sách trải nghiệm!
② Katsu-don (ソースかつ丼) sốt Aizu
Katsu-don sốt Aizu. (Nguồn ảnh: 福島県観光物産交流協会)
Katsu-don là một tô cơm phủ thịt lợn cốt lết chiên giòn, trên cùng thường có thêm một quả trứng cùng xì dầu hoặc tương ngọt. Nó là một trong những món ăn phổ biến nhất ở Nhật Bản - nhiều quán ăn đặc sản và chuỗi nhà hàng phục vụ món này kể từ khi nó được sáng tạo ra vào thời Taisho (大正時代 Taishō-jidai). Tuy nhiên, có lẽ nhiều người không biết rằng Aizu có một phiên bản riêng của món ăn vô cùng phổ biến này, với tên gọi là katsu-don (会津ソースかつ丼) sốt Aizu.
Sốt Aizu cho món katsudon bao phủ toàn bộ những miếng thịt lợn cốt lết (Nguồn ảnh: 福島県観光物産交流協会)
Như câu ngạn ngữ, "bí mật nằm ở nước sốt". Thật vậy, điều khiến nước sốt Aizu của món katsu-don khác biệt so với các loại nước sốt thông thường khác, chính là cách chế biến nước sốt và món ăn. Những miếng thịt lợn cốt lết được ướp hoàn toàn trong nước sốt, để thực khách có thể cảm nhận trọn vẹn vị mặt xen lẫn ngọt của sốt thấm đều vào miếng thịt béo ngậy.
Mỗi quán ăn phục vụ katsu-don sốt Aizu đều có hương vị và phong cách khác nhau. (Nguồn ảnh: 福島県観光物産交流協会)
Trên thực tế, có cả những biến tấu nhỏ trong món ăn này ở Aizu. Một số để trứng phủ bên trên thịt cốt lết, trong khi số khác, như katsu-don sốt Yanaizu - cho trứng xuống dưới thịt. Thêm vào đó, du khách nhất định sẽ thấy có sự khác biệt trong món ăn tùy vào nơi họ đến: có thể là khác biệt về độ dày của miếng thịt hoặc hương vị của nước sốt, nhưng đó chính là điểm thú vị. Không chỉ tìm ăn katsudon ở Aizu, mà còn khám phá nơi chế biến món này ngon nhất vùng, thật thú vị phải không? Có một điều chắc chắn là: đây là một trong những món ăn mà du khách nhất định phải thử ít nhất một lần!
③ Nishin-no-Sanshozuke (にしんの山椒漬け)
Nishin-no-Sanshozuke (にしんの山椒漬け). (Nguồn ảnh: 福島県観光物産交流協会)
Việc người Nhật yêu thích món cá chẳng phải là điều gì bí mật. Hãy thử hỏi một người bình thường họ hay ăn cá gì, họ sẽ nghĩ đến cá hồi, cá ngừ hoặc cá mòi. Nhưng có lẽ gần gũi với trái tim người Nhật hơn cả chính là cá trích Thái Bình Dương (鰊 nishin) - thứ thường góp mặt trong những món ăn phổ biến của họ. Ở Fukushima, nó được gọi là nishin-no-sanshozuke, và là món ăn không hẳn dành cho tất cả mọi người.
Nishin-no-sanshozuke được chế biến bằng cách phơi khô cá trích và ngâm với tiêu Nhật Bản. (Nguồn ảnh: 福島県観光物産交流協会)
Nishin-no-sanshozuke là cá trích ngâm chua - đầu tiên, cá được phơi khô, sau đó xếp thành từng lớp cùng với tiêu Nhật Bản (山椒 sanshō), và cuối cùng là ngâm nước tương, rượu sake, đường và giấm. Mùa cá trích là đầu xuân, nên việc chế biến cá diễn ra vào khoảng thời gian này. Tiêu Nhật Bản trong quá trình ngâm chua giúp làm dịu vị đậm của cá trích khô, tạo ra một hương vị độc đáo, vô cùng phù hợp với rượu sake (Fukushima cũng nổi tiếng với rượu sake). Vì vậy, bạn có thể tìm thấy món này ở hầu hết mọi quán bar Nhật Bản (居酒屋 izakaya). Khi đi uống, nhớ thử nishin-no-sanshozuke để thêm hương vị cho cuộc nhậu bạn nhé.
④ Miso-dengaku (味噌田楽)
Miso-dengaku. (Nguồn ảnh: 福島県観光物産交流協会)
Nếu bạn đang muốn nếm thử món gì đó ngon đến mức gây nghiện ở vùng Aizu, thì hãy thử miso-dengaku - những xiên đậu phụ nướng được phủ sốt miso đặc biệt kèm tiêu Nhật Bản nhé. Các thành phần nguyên liệu khác như mochi, khoai môn, cà tím, konjac và thậm chí cả cá trích cũng có thể được dùng thay đậu phụ, và chúng sẽ được nướng trên bếp than tương tự như kiritanpo.
Miso-dengaku có nguồn gốc từ thời samurai, khi món này là một phần của phong cách nấu ăn dã chiến. (Nguồn ảnh: 福島県観光物産交流協会)
Miso-dengaku bắt nguồn từ thời samurai - thời Edo - khi các chiến binh nấu ăn ngay dã chiến. Ngày nay, có thể dễ dàng tìm thấy chúng tại các nhà hàng vùng Aizu, và chúng đã trở thành món ăn yêu thích của người dân địa phương. Đây là một món ăn bạn không nên bỏ lỡ khi ghé thăm Aizu.
⑤ Negi soba (ネギそば)
Negi soba. (Nguồn ảnh: 福島県観光物産交流協会)
Soba là một trong những món mì cơ bản của ẩm thực Nhật Bản, khắp mọi nơi trên đất nước này, đâu đâu cũng có một phiên bản biến tấu của nó. Yamagata có Ita soba (板そば). Nagano có Shinshu soba (信州そば). Và đừng quên Wanko soba (わんこそば) ở Iwate. Fukushima cũng không phải là ngoại lệ, nhưng phiên bản soba của nơi này có lẽ là khác thường nhất, ngay cả đối với người Nhật.
Tỏi tây được dùng làm đũa để ăn Negi soba. (Nguồn ảnh: 福島県観光物産交流協会)
Soba nổi tiếng ở Aizu vì vùng này có đất đai màu mỡ - một điều kiện thiết yếu để sản xuất bột kiều mạch chất lượng cao sử dụng làm sợi mì. Negi soba nổi tiếng ở vùng Aizu, nhưng có lẽ không phải vì những lý do thông thường. Người ăn không dùng đũa để ăn loại mì soba này, thay vào đó, họ sẽ dùng cây tỏi tây làm đũa. Tuy nhiên, việc sử dụng tỏi tây làm đũa không chỉ để cho mới lạ, mà được cho rằng sẽ mang đến một hương vị sâu sắc hơn khi ăn soba, khiến món ăn trở nên ngon lành (và đáng nhớ) hơn.
Negi soba có nguồn gốc lịch sử khá thú vị: nó còn được gọi là Takato soba (高遠そば) vì nó xuất xứ từ thị trấn Takato (高遠町 Takatō-machi) ở thành phố Ina (伊那市 Ina-shi), tỉnh Nagano (長野県 Nagano-ken). Theo lịch sử, nó được mang đến Aizu bởi Hoshina Masayuki (保科正之), một daimyo (lãnh chúa) khi ông ta chuyển đến Aizu vào đầu thời Edo. Nó trở nên phổ biến, đặc biệt là ở Ouchijuku, và được thay đổi để phù hợp với khẩu vị của dân địa phương. Năm 1998, nó được “tái nhập khẩu” trở lại Takato - nơi nó được chính thức công nhận là Takato soba.
Mặc dù Negi soba và Takato soba có cùng nguồn gốc, nhưng chúng không giống nhau về cả hình thức bên ngoài lẫn hương vị. Trong khi Negi soba ăn với củ cải trắng daikon và cá ngừ khô bào mỏng (và cả tỏi tây nữa), thì Takato soba sử dụng miso trong nước dùng và củ cải trắng daikon thì được ướp cay. Thỉnh thoảng thử một thứ gì đó khác biệt thì cũng khá thú vị phải không. Vậy thì sao không thử dùng tỏi tây để ăn mì soba?
⑥ Kitakata ramen (喜多方ラーメン)
Kitakata ramen. (Nguồn ảnh: 福島県観光物産交流協会)
Đây là thông báo dành cho tất cả những người yêu thích món mì ramen: Fukushima là quê hương của một trong những loại mì ramen tiêu biểu của Nhật Bản. Ở cực tây bắc tỉnh Fukushima là Kitakata - một thành phố yên tĩnh - nơi ra đời của món Kitakata ramen. Shoyu ramen ở Kitakata là một trong ba loại ramen phổ biến nhất Nhật Bản, sánh vai với miso ramen của Sapporo ở Hokkaido và tonkotsu ramen của Hakata ở Kyushu. Vì vậy, có thể tìm thấy loại ramen này ở khắp mọi nơi trên toàn quốc, nhưng nếu muốn khám phá cội nguồn của nó, nhất định phải hướng về thành phố khai sinh ra nó.
Sợi mì gợn sóng của Kitakata ramen dày hơn các loại mì ramen bình thường. (Nguồn ảnh: 福島県観光物産交流協会)
Kitakata chuyên về món shoyu ramen, bao gồm hành lá, chả cá, thịt lợn quay và măng, và món này sử dụng sợi mì gợn sóng dày hơn so với loại mì ramen thông thường. Đây là một trong những loại ramen phổ biến nhất Nhật Bản, đến nỗi nếu bạn bắt gặp một loại ramen với những đặc điểm này, thì rất có thể đó chính là ramen kiểu Kitakata.
Kitakata có tỉ lệ số cửa hàng ramen trên đầu người lớn nhất. (Nguồn ảnh: 福島県観光物産交流協会)
Mình đã đề cập trong bài viết về ẩm thực Yamagata của mình trước đây rằng tỉnh này có số lượng cửa hàng ramen lớn nhất trên đầu người lớn nhất. Tuy nhiên, Kitakata vinh dự là thành phố có số lượng cửa hàng ramen trên đầu người cao nhất. Đó là minh chứng cho thấy người dân địa phương yêu thích ramen của họ đến mức nào, và du khách (đặc biệt là những người yêu thích ramen) nhất định phải dành bụng để thưởng thức món ăn nổi tiếng này ngay tại thành phố nơi nó sinh ra.
⑦ Burger Kitakata ramen (喜多方ラーメンバーガー)
Bánh burger Kitakata ramen. (Nguồn ảnh: 福島県観光物産交流協会)
Kitakata ramen, nhưng ở dạng burger. Hãy thử nghĩ mà xem. Nếu mì ramen hơi quá "truyền thống" so với sở thích của bạn, vậy phiên bản dạng burger của nó thì sao? Kitakata cũng là quê hương của món burger ramen độc đáo - phần bánh được làm từ mì ramen với thành phần chính chính là bột mì “Yukichikara” của Kitakata. Kẹp giữa hai miếng bánh làm từ ramen là thịt heo quay, chả cá, măng, hành lá và nước sốt vị tương đậu nành. Về cơ bản, đó là tất cả các thành phần của Kitakata ramen.
Burger Kitakata ramen kết hợp tất cả các thành phần của món mì ramen truyền thống. (Nguồn ảnh: 福島県観光物産交流協会)
Ý tưởng về món burger Kitakata ramen lần đầu tiên được đưa ra bởi một quán ăn ven đường ở Aizu, tên là Michi-no-Eki Kitakata (道の駅喜多方), và đến nay, chỉ có thể thưởng thức món này tại chính nhà ga đó. Trên đường đến Aizu, nhớ đánh dấu vị trí của nhà ga này nếu bạn muốn trải nghiệm một trong những món ăn độc lạ của vùng nhé.
Nakadōri: Trung tâm của hành trình ẩm thực
Hành trình ẩm thực của chúng mình tiếp tục đi đến Nakadōri (中通り), vùng trung du Fukushima. Khu vực này là nơi có một số thành phố lớn của tỉnh như Kōriyama (郡山市) và thủ đô Fukushima (福島市), hai thành phố nơi tàu Tohoku Shinkansen (東北新幹線) đi qua. Do đó nơi đây đóng vai trò cửa ngõ chính, dẫn đến các thành phố khác trên khắp Nhật Bản. Nakadōri không thiếu những món đặc sản địa phương, như bạn có thể thấy sau đây.
⑧ Enban gyoza (円盤餃子)
Enban gyoza. (Nguồn ảnh: 福島県観光物産交流協会)
Gyoza là một món ăn quan trọng trong ẩm thực Nhật Bản, và chúng được chế biến theo nhiều cách: luộc, hấp, áp chảo. Ở Fukushima, gyoza được áp chảo, nhưng có chút biến tấu. Enban gyо̄za (円盤餃子) được xếp thành hình tròn trong khi chiên trên vỉ nướng tròn, và bột kết dính ở đáy cho đến khi tất cả các miếng gyoza hợp thành một chiếc đĩa, do đó nó có tên gọi là “enban gyoza” - nghĩa là gyoza dạng đĩa.
Enban gyoza được xếp ra đĩa và áp chảo trên vỉ nướng tròn. (Nguồn ảnh: 福島県観光物産交流協会)
Nhân của Enban gyoza bao gồm rất nhiều rau và thịt lợn (thịt lợn Egoma - đặc sản của Fukushima - thường được sử dụng trong món ăn ăn này). Kết cấu nhẹ và giòn của chúng khiến Enban gyoza trở thành món ăn phụ hoàn hảo cho các món chính, hoặc món riêng để nhắm cùng với bia hoặc rượu sake. Đã cắn một miếng rồi thì bạn sẽ không thể dừng lại. Đây là một món ăn đơn giản nhưng có khả năng gây nghiện cao. Bạn đã được cảnh báo rồi đấy nhé!
⑨ Cà ri xanh Kōriyama (郡山グリーンカレー)
Cà ri xanh Kōriyama. (Nguồn ảnh: 福島県観光物産交流協会)
Nếu bạn hỏi một người Nhật bất kì rằng món ăn nào có vẻ phổ biến nhất trong ẩm thực Nhật Bản đương đại, bạn có thể sẽ ngạc nhiên khi nghe câu trả lời rằng đó là cà ri. Cà ri có thể được tìm thấy ở hầu như khắp mọi nơi trên đất nước này. Nó đã được điều chỉnh cho phù hợp với khẩu vị địa phương, và xây dựng được danh tiếng riêng, với tư cách là món cà ri kiểu Nhật. Thành phố Kōriyama ở Nakadōri là quê hương của một loại cà ri khác - loại cà ri có hương vị vô cùng độc đáo.
Cà ri xanh Kōriyama sử dụng rau củ tươi của Fukushima, với thành phần chính là rau bina. (Nguồn ảnh: 福島県観光物産交流協会)
Thoạt nhìn, người bình thường sẽ nhầm cà ri xanh Kōriyama với phiên bản cà ri nổi tiếng của Thái Lan. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt lớn: cà ri xanh của Thái Lan sử dụng rất nhiều gia vị như ớt, lá chanh kaffir, sả, và quan trọng nhất là nước cốt dừa, còn cà ri phiên bản Kōriyama chủ yếu sử dụng các loại rau củ theo mùa của địa phương, với thành phần chính là rau bina - thứ tạo nên màu xanh lục cho món này. Kết quả là, cà ri Kōriyama có hương vị thanh đạm hơn rất nhiều, phù hợp với khẩu vị của người Nhật.
Cà ri xanh Kōriyama cũng gắn liền với một ban nhạc pop rock địa phương. (Nguồn ảnh: 福島県観光物産交流協会)
Thú vị hơn là món cà ri này còn liên quan đến GReeeeN - một ban nhạc pop rock Nhật Bản cũng xuất xứ từ Kōriyama. Món ăn này không chỉ được gọi là "cà ri xanh" vì màu sắc của nó, mà còn vì nó được đặt theo tên của ban nhạc - đã được bầu làm "đại sứ biên cương" (フロンティア大使) cho thành phố. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy món ăn này trong thành phố, kể cả ở ga JR Kōriyama luôn!
⑩ Shirakawa ramen (白河ラーメン)
Shirakawa ramen. (Nguồn ảnh: 福島県観光物産交流協会)
Mì Kitakata ramen vẫn chưa đủ làm bạn hài lòng? Nakadōri có một phiên bản mì ramen riêng ở thành phố phía nam Shirakawa (白河市), được gọi là Shirakawa ramen, và nó có một số điểm giống với Kitakata ramen, với nước dùng làm từ tương shoyu và sợi mì xoăn, phủ thịt lợn quay và măng bên trên.
Shirakawa ramen có nước dùng làm từ tương shoyu với sợi mì xoăn, bên trên phủ thịt lợn quay và măng. (Nguồn ảnh: 福島県観光物産交流協会)
Mặc dù trông giống Kitakata ramen, nhưng nước dùng có vị tương shoyu đậm đà hơn. Theo truyền thống, mì được giã bằng que gỗ, cắt bằng dao, sau đó cuộn tròn và nhào bằng tay, tạo ra kết cấu dày và dai. Đây là món shoyu ramen cổ điển hảo hạng được chế biến một cách hoàn hảo, và những người yêu thích ramen nhất định sẽ công nhận hương vị truyền thống và sự đơn giản của nó.
⑪ Burger Shirakawa Daruma (白河達磨バーガー)
Burger Shirakawa Daruma (Nguồn ảnh: 福島県観光物産交流協会)
Nếu mì Shirakawa ramen vẫn là chưa đủ đối với bạn, hãy thử burger Shirakawa Daruma, phiên bản “kawaii” (dễ thương) của món ăn vặt phổ biến ở riêng thành phố này. Daruma là một loại búp bê truyền thống của Nhật Bản, hình dáng mô phỏng theo Bồ Đề Đạt Ma, người sáng lập ra truyền thống Thiền của Phật Giáo. Mặc dù ở thời hiện đại, nó được coi là một món đồ chơi, nhưng theo truyền thống, nó là một loại bùa may mắn, tượng trưng cho sự bền bỉ, kiên trì. Shirakawa là một thành phố nổi tiếng với nghề thủ công truyền thống, vì vậy bánh burger Shirakawa Daruma đưa yếu tố này vào món ăn, làm ra một loại burger đáng yêu đến mức người ta gần như chẳng nỡ ăn.
Burger Shirakawa Daruma được lựa chọn nguyên liệu cẩn thận để tạo ra một món ăn nhanh thông thường, tốt cho sức khỏe mà không làm người ăn cảm thấy tội lỗi. (Nguồn ảnh: 福島県観光物産交流協会)
Mặc dù burger được coi là một loại thức ăn nhanh không tốt cho sức khỏe, nhưng burger Shirakawa Daruma sử dụng các nguyên liệu được lựa chọn cẩn thận, thể hiện khái niệm thức ăn chậm (スローフード). Phần bánh hình trái tim được làm 100% bằng bột gạo và phần thịt lợn kẹp bánh trong burger Shirakawa Daruma được làm từ Shirakawa Kōgen Seiryū Ton (白河高原清流豚) - là loại thịt chất lượng cao từ lợn được nuôi ở vùng cao nguyên Shirakawa - nơi có nước suối núi trong lành và sạch sẽ. Và tất nhiên, như một nét đẹp riêng, những chiếc bánh đôi khi được thêm vào thông điệp “I LOVE 白河”. Đây là một trong những món ăn sẽ mang lại nụ cười cho bạn ở Fukushima.
Hamadōri: Món quà từ biển cả
Điểm đến cuối cùng của chúng mình là Hamadōri (浜通り) cạnh bờ biển Thái Bình Dương. Tên vùng này có thể được dịch là “con đường ven biển”, vì mặt phía đông của nó hoàn toàn chạy dọc theo đường biển. Con đường ẩm thực của chúng mình dừng lại tại đây - một điểm kết phù hợp - nơi các món ăn của Fukushima được hoàn thiện với những món quà từ biển cả.
⑫ Dobu jiru (どぶ汁) / Anko nabe (あんこう鍋)
Dobu jiru/anko nabe. (Nguồn ảnh: JNTO)
Trong những tháng mùa đông lạnh giá, món ăn cần thiết để làm ấm cơ thể chính là lẩu (なべ nabe). Mỗi vùng ở Nhật Bản đều có món lẩu đặc trưng của riêng mình, vô cùng tuyệt vời khi thưởng thức lúc tiết trời trở lạnh, và Fukushima cũng vậy. Trong món lẩu đặc biệt của mình, người Fukushima sử dụng một loại cá không "thông dụng" lắm: cá thầy tu (monkfish).
Cá thầy tu (monkfish/ anglerfish) là nguyên liệu chính cho món anko nabe. (Nguồn ảnh: Chính quyền tỉnh Ibaraki)
Cá thầy tu (あんこう ankō) còn được gọi là cá hàm ếch, là một loại cá sống ở đáy biển sâu, được biết đến với vẻ ngoài khác thường (đặc biệt là phần miệng lớn với hàm răng lởm chởm). Loại cá này đặc biệt phổ biến đối với ngư dân - những người dùng nó làm món ăn thưởng thức trên tàu, gọi là món dobu jiru, hay anko nabe. Để làm nước lẩu, phần gan cá (あんきも ankimo) được chiên giòn, sau đó trộn với thịt cá và rau, cuối cùng là nêm tương miso. Dobu jiru và anko nabe hơi khác nhau ở một điểm: dobu jiru hoàn toàn không sử dụng nước, và phần nước dùng được lấy từ thịt cá và gan cá chiên, cho ra một loại nước dùng vô cùng sánh đặc và đậm đà hơn so với anko nabe.
Món lẩu này thường được thưởng thức vào mùa đông ở vùng đông nam Fukushima và phía bắc thành phố Kitaibaraki (北茨城市 Kitaibaraki-shi), giáp ranh giữa Ibaraki (茨城県 Ibaraki-ken) và Fukushima. Đây là một món ăn vô cùng thịnh soạn, "phủ sóng" khắp các tỉnh và thưởng thức theo nhóm là tuyệt vời nhất.
Các tỉnh vùng Tohoku có những món ăn đa dạng và ngon lành nhất nhì Nhật Bản, và Fukushima là một ví dụ điển hình. Cho dù là ramen, soba hay lẩu, luôn có thứ gì đó ngon lành chờ đợi bạn ở đó. Hãy lên kế hoạch cho chuyến du lịch ẩm thực tiếp theo của bạn ở Fukushima và trải nghiệm một nền ẩm thực ấn tượng khó quên nhé.
Thông tin thêm về Fukushima
Tỉnh Fukushima nằm ở phía nam Tohoku và từ Tokyo, có thể đến đây bằng tàu cao tốc. Du khách từ Tokyo có thể đi tàu cao tốc Tohoku Shinkansen từ ga JR Tokyo (JR 東京駅 Tōkyō-eki) đến ga JR Fukushima (JR 福島駅 Fukushima-eki), mất khoảng 1 giờ 30 phút.
Aizu: nằm ở cực tây Fukushima, thành phố chính trong vùng là Aizu-Wakamatsu (会津若松市 Aizu-Wakamatsu-shi). Du khách từ Tokyo hoặc Fukushima có thể đi tàu Tohoku Shinkansen đến ga JR Kōriyama (JR 郡山駅 Kōriyama-eki), sau đó chuyển sang tuyến Tây Banetsu (磐越西線 Ban'etsu-sai-sen) để đến JR Aizu-Wakamatsu Ga (JR 会津若松駅 Aizu-Wakamatsu-eki). Toàn bộ hành trình từ Fukushima đến Aizu-Wakamatsu mất 1 giờ 35 phút, với giá vé 4.380 yên (960.000 vnđ), hoặc sẽ mất 2 giờ 55 phút với giá vé 9.440 yên (2.065.000 vnđ) nếu bạn đi từ Tokyo.
Nakadōri: đây là vùng đất ở giữa Fukushima, bao gồm thủ đô cùng tên. Ga JR Fukushima và ga JR Kōriyama kết nối trực tiếp với ga JR Tokyo qua tuyến tàu Tohoku Shinkansen và các ga tàu lớn khác trong khu vực. Hành trình từ Tokyo đến Kōriyama bằng Tohoku Shinkansen mất 1 giờ 20 phút với giá vé 8.340 yên (1.825.000 vnđ); từ Tokyo đến Fukushima mất 1 giờ 30 phút với giá vé 9.110 yên (1.993.000 vnđ). Từ Kōriyama đến Fukushima, chỉ mất chưa đầy 15 phút và giá vé là 3.260 yên (717.000 vnđ).
Hamadōri: nằm ở cực đông Fukushima, đối diện bờ biển Thái Bình Dương, và thành phố chính ở đây là Iwaki (いわき市 Iwaki-shi). Du khách từ Tokyo có thể đi tàu Limited Express Hitachi (特急ひたち) trực tiếp từ ga JR Tokyo đến ga JR Iwaki (JRいわき駅 Iwaki-eki). Toàn bộ hành trình mất 2 giờ 20 phút với giá vé 6.290 yên (1.376.000 vnđ). Ngoài ra, du khách có thể đi từ Tokyo hoặc Fukushima đến ga JR Kōriyama, sau đó chuyển sang tuyến Đông Banetsu (磐越東線 Ban'etsu-tō-sen) để đến ga JR Iwaki. Toàn bộ hành trình mất 2 giờ từ Fukushima đến Iwaki với giá vé 5.040 yên (1.102.000 vnđ), hoặc mất 3 giờ với giá vé 9.990 yên (2.185.000 vnđ) nếu bạn đi từ Tokyo.
(Mẹo: Nếu có vé JR EAST PASS (khu vực Tohoku), bạn có thể đi tàu Tohoku Shinkansen, Limited Express Hitachi, và các tuyến tàu được đề cập ở trên, và có thể đặt chỗ trước, tất cả đều miễn phí!)
Vé JR EAST PASS (Khu vực Tohoku)
Vé JR EAST PASS (khu vực Tohoku) và khu vực áp dụng (Nguồn ảnh: JR East)
Nếu bạn dự định ghé thăm Tohoku, hãy tham khảo vé JR EAST PASS (khu vực Tohoku), một loại vé giá cả phải chăng cho phép đi không giới hạn trên các tuyến JR East (bao gồm cả tàu cao tốc) trong những khu vực được chỉ định sẵn, hiệu lực 5 ngày liên tục. Giá chỉ 20.000 yên (khoảng 4.240.000 vnđ), rẻ hơn vé khứ hồi giữa Narita và Fukushima (24.000 yên ~ khoảng 5.190.000 vnđ).
Bạn cũng có thể đặt chỗ tàu cao tốc, một số tàu tốc hành đặc biệt và tàu Joyful Trains trực tuyến miễn phí, trước tối đa 1 tháng, tại đây. Vé JR EAST PASS (khu vực Tohoku) có thể được sử dụng tại các cửa soát vé tự động và những người có hộ chiếu nước ngoài sinh sống tại Nhật Bản cũng đủ điều kiện sử dụng các loại vé này.
LƯU Ý: Từ ngày 1 tháng 4 năm 2021, đã có một số thay đổi về hiệu lực và giá vé JR EAST PASS (khu vực Tohoku). Để biết thêm thông tin, vui lòng kiểm tra tại đây.
Nguồn ảnh tiêu đề: 福島県観光物産交流協会