Ekiben – Thấy là thèm: Cơm hộp ăn trưa ở ga tàu của Nhật Bản
Ekiben (駅弁) là một nét văn hóa ẩm thực độc đáo của Nhật Bản, thu hút được sự chú ý của mọi người từ khắp nơi trên thế giới. Cái tên ekiben có nghĩa là "cơm hộp ăn trưa bán ở ga tàu", trong đó 'eki' có nghĩa là ga tàu, và 'ben' là viết tắt của bentō (弁当 cơm hộp ăn trưa). Về cơ bản thì chúng khác biệt so với bento thông thường của cửa hàng tiện lợi, vì chỉ bán ở các ga tàu. Đôi khi chúng được bán tại các ekibenya (cửa hàng bán cơm hộp ở ga tàu 駅弁屋) trên sân ga, hoặc thậm chí trên chính chuyến tàu. Ekiben dành cho những hành khách đi đường dài - sẽ có lúc thấy đói dọc đường. Không giống như ở các nước khác, đồ ăn thức uống trên những chuyến tàu chạy đường dài ở Nhật rất ổn, vậy nên hành khách có thể thưởng thức một hộp cơm trưa xa hoa ngay cả khi di chuyển bằng đường sắt.
Gian bán ekiben (góc trong cùng bên phải) ở Ekibenya Matsuri trong ga Tokyo. (Nguồn ảnh: JR East Foods Co., Ltd.)
Gian bán ekiben ở các sân ga. (Nguồn ảnh: おぎのや/663highland/CC BY 2.5)
Ekiben là một trong những điều tuyệt vời nhất khi du lịch Nhật Bản bằng tàu hỏa, và ở bài viết này mình xin giới thiệu với các bạn về lịch sử ra đời của nó, từ văn hóa đến sự đa dạng, đồng thời cho bạn xem qua những mẫu ekiben nổi tiếng mà dân địa phương và khách nước ngoài đều thích mê. Không dài dòng nữa, hãy cùng khám phá thế giới ekiben nào!
Xuất phát điểm khiêm tốn
Ekiben ra đời cùng thời với tuyến đường sắt đầu tiên ở Nhật Bản. Trước khi có du lịch đường sắt, tiền thân của ekiben là bentō (弁当) - xuất hiện từ thời Edo (江戸時代 Edo-jidai) và được bày bán tại các quán trà, nhà hát biểu diễn kịch Kabuki/ Noh – tại đây bentō còn được gọi là makunouchi- bentō (幕の内弁当 cơm hộp ăn trưa giữa giờ). Khi tàu hỏa dần trở thành một phương thức di chuyển phổ biến, bentō ăn trên tàu được gọi là ekiben, và trở nên đặc biệt phổ biến sau Thế Chiến thứ 2.
Ekiben bán ở ga Yokokawa ngày xưa. (Nguồn ảnh: おぎのや)
Trên thực tế, sự bùng nổ của ekiben bắt nguồn từ một nhà ga cụ thể - ga Yokokawa (横川駅 Yokokawa-eki) ở tỉnh Gunma (群馬県 Gunma-ken). Tại đây có một loại ekiben đặc biệt tên là Tōge no Kamameshi (峠の釜めし) vô cùng nổi tiếng với khách đi tàu hỏa. Nhà ga này từng là trạm dừng trung chuyển cho khách đến Karuizawa (軽井沢) trên tuyến chính Shin’etsu (信越本線 Shin’etsu-honsen). Để leo qua con dốc dựng đứng giữa Yokokawa và Karuizawa, người ta phải nối tàu với đầu máy diesel. Quá trình chuyển đổi này mất một chút thời gian, để tận dụng tốt khoảng thời gian này, ekiben đã được bày bán cho hành khách tại sân ga!
Nhân viên bán hàng (bên trái) và xe bán Tōge no Kamameshi. (Nguồn ảnh: おぎのや)
Tuy nhiên, kể từ khi Nagano Shinkansen (長野新幹線) đi vào hoạt động vào năm 1997, đèo Usui gần đó đã bị đóng cửa và ga Yokokawa trở thành ga cuối. Không còn khung cảnh hành khách mua ekiben trong khi chờ nối tàu đầy hoài niệm, nhưng nhiều người vẫn đến đây để khám phá khu vực này, và thậm chí là để tìm mua chính loại ekiben ngày xưa ấy.
(Ghi chú: Mình đã từng viết về đèo Usui trong bài viết trước đây. Hãy tham khảo tại đây.)
Ekiben ngon tuyệt!
Thế nào mới được gọi là ekiben? (Nguồn ảnh: photoAC)
Mặc dù ekiben thường được hiểu đơn giản là một loại cơm hộp ăn trưa bán ở ga tàu, nhưng có một số điểm cơ bản. Nó được đựng trong hộp, bao bì hoặc giấy gói đặc biệt, và ban đầu mỗi loại ekiben chỉ được bán ở một ga tàu nhất định, do đó nhiều người dân địa phương sẽ có lối suy nghĩ sau: "Nếu bạn đến ga này, thì nhất định phải ăn thử ekiben ở đấy!”
Logo chính thức của ekiben. (Nguồn ảnh: JR East/Carissa Loh/ Nazrul Buang)
Những ai tinh mắt sẽ nhận thấy có một logo cụ thể trên hộp ekiben của họ (xem ở trên), và logo này mang một ý nghĩa cụ thể. Nó chỉ ra rằng hộp ekiben này bán tại (các) ga JR bởi một tổ chức được ủy quyền.
Ekiben đời đầu
Một trong những loại ekiben đầu tiên được bán ở Nhật Bản vào cuối thế kỉ 19. (Nguồn ảnh: Bảo tàng Ekiben)
Mặc dù ekiben xuất hiện đồng thời với dịch vụ du lịch bằng tàu hỏa, nhưng không có bất kỳ ghi chép chính thức nào về loại ekiben đầu tiên được bày bán tại ga xe lửa ở đất nước này. Có một giả thuyết phổ biến là ekiben đầu tiên được bán tại ga Utsunomiya (宇都宮駅 Utsunomiya-eki) bởi Shirokiya (白木屋), một quán trọ do công ty Nippon Railway (日本鉄道 Nippon-Tetsudō) - công ty đường sắt tư nhân đầu tiên của Nhật Bản ủy quyền. Phần ekiben bao gồm hai nắm cơm (おにぎり onigiri) và củ cải daikon muối chua (沢庵 takuan) được bọc trong lá tre, và bán tại ga vào ngày 16 tháng 7 năm 1887.
Bao bì đặc biệt
Các loại hộp đựng ekiben khác nhau. (Nguồn ảnh: Bảo tàng Ekiben)
Có vô số loại ekiben cho bạn tha hồ lựa chọn; thậm chí có quá nhiều lựa chọn luôn ấy chứ. Các bạn sẽ thấy không chỉ có đa dạng món ăn, mà thậm chí còn đa dạng về cả bao bì đóng gói! Các hãng sản xuất ekiben đã phải suy nghĩ và nỗ lực rất nhiều để đảm bảo ekiben của họ nổi bật so với những loại khác, và đây là một số cách để họ "độc đáo hóa" sản phẩm của mình:
A) Giấy bọc
Giấy gói dùng để bọc ekiben không chỉ có các thông tin cơ bản như tên ekiben, nơi sản xuất và các ghi chú. Chúng còn được sử dụng để minh họa và quảng bá cho địa phương (ví dụ: giấy gói của Ebi Senryo Chirashi mô tả tinh hoa ẩm thực địa phương của Niigata). Đây là một cách hiệu quả để tạo ấn tượng khó quên đối với du khách. Một số du khách thậm chí còn sưu tầm chúng như một món quà kỉ niệm từ những chuyến du lịch bằng tàu của họ.
B) Hộp đựng
Ai nói rằng hộp đựng phải là loại bình thường? Những hãng sản xuất ekiben không chỉ sáng tạo trong thiết kế giấy bọc mà cả hộp đựng sản phẩm nữa. Trong khi một số sử dụng những thiết kế thông thường, thì số khác lại đi trên con đường riêng bằng cách sử dụng các vật liệu khác nhau, và thậm chí kết hợp nghệ thuật vào đó (ví dụ như Daruma Bentō - hộp cơm có hình dạng một con búp bê Daruma, hay Hipparidakomeshi - dùng hộp đựng bằng đất nung hình bẫy bạch tuộc). Và tất nhiên có những nhà sưu tập ekiben tìm đến vô số ga tàu chỉ để thu thập các loại hộp ekiben phiên bản giới hạn quý hiếm.
Nóng hay Lạnh
Không như các món ăn thông thường, ekiben được làm để ăn khi nguội hoặc ăn sau khi để ở nhiệt độ phòng. (Nguồn ảnh: Bảo tàng Ekiben.)
Không giống như các món ăn thông thường, ekiben được bán và ăn lạnh hoặc ở nhiệt độ phòng. Trên thực tế, đó chính là vấn đề: chúng vốn phải được làm để có thể ăn theo cách đó, và không cần phải làm nóng! Thử thách chính trong quá trình chuẩn bị ekiben là đảm bảo chúng có thể ăn được ngay cả khi đã nguội lạnh, mà không ảnh hưởng đến hương vị nói chung. Các nhà sản xuất Ekiben đã sử dụng nhiều phương pháp để khắc phục những vấn đề này:
① Một số nguyên liệu để lâu sẽ cứng lại, vì vậy một số hãng sản xuất ekiben sử dụng những nguyên liệu vẫn giữ được độ mềm khi để lâu. Bao gồm loại thịt, topping và thậm chí cả gạo để nấu cơm, tất cả được họ phối hợp để tạo thành công thức bí mật của riêng mình.
② Thực phẩm chứa nhiều dầu cũng sẽ khô cứng lại khi để lâu, nên các hãng sản xuất ekiben thường làm ekiben không chứa dầu hoặc cố gắng loại bỏ dầu hết mức có thể. Một cách là luộc hai lần đối với một số loại thịt để chúng mềm hơn, nhừ hơn và ít dầu mỡ hơn.
③ Thực phẩm thường mất dần vị ngon khi nguội đi theo thời gian, vì vậy để giữ được hương vị, ekiben được nêm gia vị nhiều hơn, đậm đà hơn. Nêm thịt vô cùng quan trọng, nhiều hãng sản xuất ekiben pha chế và sử dụng nước sốt bí mật của riêng họ, trong một số trường hợp, nước sốt có vị đậm đà hơn và được nêm vào những hai lần.
④ Ekiben thường được đóng đầy ắp cơm, các món ăn và món phủ bên trên. Đóng gói đầy ắp giúp giữ cho ekiben kết thành một khối và không bị vung vãi lẫn lộn các món.
Đặc sản của vùng
Có lẽ điều quan trọng nhất là ekiben giúp quảng bá đặc sản địa phương của các vùng miền khác nhau ở Nhật Bản (特産品 tokusanhin). Là thiên đường ẩm thực, những món ăn Nhật Bản chứa đựng đa dạng nguyên liệu tuyệt hảo, và ekiben là một hình thức quảng bá đặc sản từng vùng vô cùng hiệu quả, vì nhiều hãng sản xuất ekiben sử dụng các nguyên liệu địa phương thể hiện hương vị độc đáo của từng vùng.
Trên thực tế, mỗi năm có hàng trăm loại ekiben mới ra đời, và vì chúng được phân bổ bán ra ở các ga tàu riêng, nên người ta săn lùng khắp nơi để mua được những loại cơm hộp ăn trưa "đắt hàng" nhất. Thậm chí còn có các cuộc thi ekiben được tổ chức để tìm ra loại ekiben tuyệt vời nhất Nhật Bản, đồng thời quảng bá được những nét đặc sắc của từng vùng. Ví dụ. Công ty Đường sắt Miền đông Nhật Bản (JR East) tổ chức Cuộc thi Ekiben Grand Prix (駅弁味の陣 Ekiben-aji-no-jin) hàng năm để trưng bày những loại ekiben tuyệt nhất miền đông Nhật Bản.
Bản đồ tuyển chọn những loại ekiben nổi tiếng ở Nhật Bản. (Nguồn ảnh: Google Maps / Bảo tàng Ekiben / JR East)
Để mình giới thiệu một số loại ekiben nổi tiếng nhất Nhật Bản, theo các khu vực JR (từ bắc đến nam) cho bạn nhé.
(Lưu ý: giá niêm yết cho mỗi loại ekiben dưới đây chỉ là mức giá xấp xỉ và có thể thay đổi. Bao bì và thành phần bên trong của ekiben cũng có thể thay đổi theo năm/phiên bản.)
Khu vực JR Hokkaido (JR北海道)
① Kakimeshi (かきめし)
Ga chính: Ga Akkeshi (厚岸駅)
Giá: ~ 1,080 yên (khoảng 227.000vnđ)
Kakimeshi. (Nguồn ảnh: Ekiben Museum)
Đầu tiên là thành phố Akkeshi (厚岸) phía đông khu vực Hokkaidō (北海道), phía Bắc Nhật Bản. Là một thị trấn cảng đối diện Thái Bình Dương, Akkeshi là một cảng cá phát triển mạnh mẽ kể từ thời Edo, và đặc sản được đánh giá cao ở đây là hàu (かき kaki). Không có gì ngạc nhiên khi ekiben nổi tiếng của thị trấn này lấy hàu làm nguyên liệu chủ đạo.
Kakimeshi là cơm được nấu trong nước luộc hàu và rắc rong biển Hijiki, bên trên là một lớp dầy hàu, trai, vẹm và một lá bơ gai khổng lồ. Loại ekiben này ra mắt lần đầu tiên vào năm 1960, và từ đó đã nổi tiếng với khách du lịch nhờ hương vị đậm đà và kết cấu đặc biệt của nó. Nó được bán tại ga Akkeshi (厚岸駅 Akkeshi-eki) trên tuyến Nemuro (根室線 Nemuro-sen) ở Hokkaido.
② Ikameshi (いかめし)
Ga chính: Ga Mori (森駅)
Giá: ~ 780 yên (khoảng 164.000vnđ)
Ikameshi. (Nguồn ảnh: Ekiben Museum)
Loại ekiben tiếp theo từ Hokkaido có lẽ là loại tiêu biểu nhất vùng. Tại thị trấn Mori yên tĩnh (森町 Mori-machi), du khách có thể tìm thấy một trong những loại ekiben nổi tiếng nhất Hokkaido: Ikameshi. Nó bao gồm mực Nhật Bản thông thường (マイカ maika) được nhồi gạo tẻ và gạo nếp (tỷ lệ 2:1), và nấu trong nước tương. Loại kiben đặc biệt này được ca ngợi vì hương vị đơn giản mà đậm đà - một đặc điểm thường thấy trong nhiều cuộc thi ekiben.
Ikameshi là một trong những loại ekiben bán chạy nhất Nhật Bản kể từ khi ra mắt vào năm 1941. Mặc dù nó chủ yếu được bán tại ga Mori (森駅 Mori-eki) trên tuyến chính Hakodate (函館 本線 Hakodate-honsen) tại Hokkaido, nhưng hơn 95% tổng doanh thu của nó đến từ các cuộc thi ekiben và các trung tâm thương mại, và ngày xưa nó thường xuyên cháy hàng tại nhà ga.
Khu vực JR phía Đông (JR東日本)
③ Torimeshi (鶏めし)
Ga chính: Ga Odate (大館駅)
Giá: ~ 900 yên (khoảng 190.000vnđ)
Torimeshi. (Nguồn ảnh: JR East)
Bây giờ chúng mình sẽ chuyển qua khu vực phía nam, từ Hokkaidō đến Tohoku, và bắt đầu từ tỉnh Akita (秋田県 Akita-ken) nhé. Thành phố Odate (大館) Akita là quê hương của Hinai-jidori (比内地 鶏), một trong những loài gà được ngợi ca nhiều nhất ở Nhật Bản, vì vậy, tất nhiên là ekiben của thành phố này có chứa thịt gà rồi.
(Lưu ý: Mình đã viết về Hinai-jidori trong một bài trước. Hãy xem thử nhé!)
Loại ekiben này làm từ gạo Akita Komachi (あきたこまち) nấu trong nước dùng hầm từ xương gà và xì dầu, bên trên là gà Hinai sốt cay ngọt và trứng bác, cùng với một phần dưa chua và các món hầm ăn kèm. Cơm và thịt gà mang vị ngọt đặc biệt đã làm nên tên tuổi loại ekiben này từ khi nó được ra mắt vào năm 1947.
Điểm nổi bật về Torimeshi là nó đã hai lần được trao tặng danh hiệu cao quý nhất '"Đại Tướng Ekiben'' tại Cuộc thi Ekiben Grand Prix, vào năm 2015 và 2016. Người ta nói rằng có tới 470.000 suất ekiben này được bán ra trong năm! Tori-meshi là niềm tự hào của Odate và tỉnh Akita, và những người yêu thích ekiben nhất định phải thử nó, đặc biệt là nếu có dịp đi qua ga Odate.
④ Uni Bentō (うに弁当)
Ga chính: Ga Kuji (久慈駅)
Giá: ~ 1,570 yên (khoảng 330.000vnđ)
Uni Bentō. (Nguồn ảnh: Bảo tàng Ekiben)
Những người thích nhím biển (うに uni) hẳn sẽ muốn vòng qua ga Kuji ở tỉnh Iwate (岩手県 Iwate-ken). Loại ekiben đại diện cho ga này được bao phủ toàn bộ bề mặt bởi thịt nhím biển, bên dưới có cơm, đi kèm với một lát chanh và củ cải daikon muối.
Kể từ khi ra mắt lần đầu tiên vào năm 1986, loại ekiben này đã được săn đón đặc biệt bởi nhiều lý do. Nó chỉ được bán từ tháng 4 đến tháng 10, (trừ các ngày thứ hai) và số lượng bán ra hàng ngày có hạn. Nó rất nổi tiếng với những người đi tàu, vì vậy tốt nhất là bạn nên mua khi vẫn còn hàng!
⑤ Gyutan Bento (牛タン弁当)
Ga chính: Ga Sendai (仙台駅)
Giá: ~ 1.100 yên (khoảng 232.000vnđ)
Gyūtan Bentō. (Nguồn ảnh: Bảo tàng Ekiben)
Nhắc đến Sendai (仙台), thành phố lớn nhất tỉnh Miyagi (宮城県 Miyagi-ken) và vùng Tōhoku, là mọi người sẽ tự nhiên nhớ đến món gyutan (牛タン) - lưỡi bò nướng. Đó là một món đặc sản tiêu biểu cộp mác Sendai, và tất nhiên là ekiben của thành phố tôn vinh nó.
Loại ekiben này rất đơn giản: 5–6 miếng lưỡi bò nướng than phủ trên một lớp cơm, đi kèm dưa chua thông thường. Nhưng thưởng thức loại ekiben này là một trải nghiệm đặc biệt, và bí mật nằm ở hộp chứa có thể tự hâm nóng của nó - nó có thể làm nóng cơm và khiến bữa ăn trở nên ngon miệng hơn nhiều.
Loại ekiben này ra mắt lần đầu tiên vào năm 1990 - tức là nó cũng khá mới. Có nhiều phiên bản biến tấu từ loại ekiben này, tất cả đều đã làm cho ga Sendai trở nên nổi tiếng. Bạn cũng có thể mua nó trên Tōhoku Shinkansen (東北新幹線) và một số trung tâm thương mại lớn ở Tokyo. Với loại ekiben này, du khách có thể thưởng thức gyūtan không chỉ khi ở Sendai mà còn trên đường đến thành phố này.
⑥ Shake Harakomeshi (鮭はらこめし)
Ga chính: Ga Sendai (仙台駅)
Giá: ~ 1.400 yên (khoảng 295.000vnđ)
Shake Harakomeshi. (Nguồn ảnh: JR East)
Hẳn một số người sẽ ngạc nhiên khi biết không phải lúc nào gyūtan cũng là loại ekiben đại diện cho Sendai. Trước Gyutan Bentō, loại ekiben số một thành phố này là Shake Harakomeshi - cơm cá hồi và trứng cá cơm. Ban đầu được sản xuất để kỷ niệm sự kiện khai trương tuyến Tōhoku Shinkansen ở ga Sendai - tuyến mới xây giữa ga Omiya (大宮駅 Ōmiya-eki) và ga Morioka (盛岡駅 Morioka-eki) vào năm 1982, loại ekiben này bắt đầu được bày bán công khai hai năm sau đó - từ năm 1984. Có thể mua nó tại ga Sendai cùng chỗ với Gyūtan Bentō.
⑦ Gyuniku Domannaka (牛肉どまん中)
Ga chính: Ga Yonezawa (米沢駅)
Giá: ~ 1,250 yên (khoảng 263.000vnđ)
Gyūniku Domannaka. (Nguồn ảnh: JR East)
Khi đến Yonezawa (米沢), hãy ăn thịt bò Yonezawa (米沢牛 Yonezawa-gyū). Thành phố phía nam tỉnh Yamagata (山形県 Yamagata-ken) này nổi tiếng với món thịt bò Yonezawa huyền thoại - một trong ba thương hiệu thịt bò nổi tiếng nhất Nhật Bản - sánh vai cùng thịt bò Matsusaka ( 松阪牛 Matsusaka-gyū) và thịt bò Kobe (神戸牛 Kōbe-gyū ). Vì vậy, chẳng có gì là lạ khi ekiben đại diện của thành phố này sẽ chứa thịt bò Yonezawa phải không nào?
(Lưu ý: Mình cũng đã từng đề cập đến thịt bò Yonezawa trong một bài trước đó. Hãy xem thử nhé!)
Loại ekiben này có thịt bò Yonezawa hầm cay ngọt và thịt bò băm (牛そぼろ gyū-soboro) phủ trên cơm Domannaka (どまん中) trồng tại địa phương, ăn kèm với kamaboko, trứng bác và củ cải muối. Đây là một món ăn đơn giản kết hợp hai trong số những đặc sản của Yonezawa: thịt bò và cơm. Kể từ khi ra mắt lần đầu tiên vào năm 1993, loại ekiben này đã trở thành một cú hit thường xuyên tại các cuộc thi ekiben và các trung tâm thương mại lớn.
Có nhiều phiên bản khác nhau của Gyūniku Domannaka như miso, cà ri và thậm chí cả bibimbap. Mặc dù ban đầu chỉ bán tại ga Yonezawa (米沢駅 Yonezawa-eki), bạn có thể tìm thấy chúng ở những nơi như ga Tokyo (東京駅 Tōkyō-eki) và các khu mua sắm lớn như Trung tâm thương mại Keio ở Shinjuku.
⑧ Nori Nori Ben (海苔のりべん)
Ga chính: Ga Koriyama (郡山駅)
Giá: ~ 1,000 yên (khoảng 210.000vnđ)
Một phiên bản của Nori Nori Ben. (Nguồn ảnh: JR East)
Nori Nori Ben là một loại ekiben có thành phần là tinh hoa ẩm thực của Nhật Bản. Như tên gọi của nó, điểm nổi bật của món này là nori (海苔 rong biển ăn được) - một đặc sản của thành phố Kōriyama (郡山), tỉnh Fukushima (福島県 Fukushima-ken).
Nó bao gồm gạo trồng tại địa phương được bọc trong nori, rắc tảo bẹ tsukudani (佃煮), vụn cá ngừ khô và phủ bên trên là mơ muối. Đồ ăn kèm bao gồm rễ cây ngưu bàng, khoai tây tôm và các nguyên liệu khác.
⑨ Ebi Senryo Chirashi (えび千両ちらし)
Ga chính: Ga Niigata (新潟駅)
Giá: ~ 1,380 yên (khoảng 290.000vnđ)
Ebi Senryō Chirashi. (Nguồn ảnh: JR East)
Là thành phố đối diện trực tiếp với biển Nhật Bản, Niigata (新潟) nổi tiếng với nguồn hải sản phong phú, đồng thời là quê hương của loại gạo koshihikari (コシヒカリ) nổi tiếng. Vì vậy, ekiben đại diện của thành phố đương nhiên có cả hai nguyên liệu trên trong cùng một suất ăn. Nó bao gồm một lớp hải sản dày - kabayaki (蒲焼) lươn nướng, mực khô, cá ngâm dấm (コハダ kohada) và tôm hấp - kẹp giữa lớp trứng ốp la bên trên và lớp gạo trồng tại địa phương bên dưới.
Ebi Senryō Chirashi được coi là loại ekiben sang chảnh, với mức giá cao hơn các loại ekiben trung bình. Bạn có thể mua nó tại ga Niigata và ga Tōkyō trong vào các dịp đặc biệt.
⑩ Toge no Kamameshi (峠の釜飯)
Ga chính: Ga Yokokawa (横川駅)
Giá: ~ 1.100 yên (khoảng 232.000vnđ)
Tōge no Kamameshi. (Nguồn ảnh: JR East)
Ngay từ cái nhìn đầu tiên Tōge no Kamameshi đã gây ấn tượng mạnh bởi hộp đựng bằng đất nung khác các hộp cơm thông thường. Đây là một trong những loại ekiben nổi tiếng nhất Nhật Bản, và tên của nó có nghĩa là ''cơm niêu núi đèo'', như địa hình đồi núi của khu vực. Nó bao gồm gạo lứt, thịt gà, măng, rễ ngưu bàng, nấm đông cô, hạt dẻ, cá mòi, trứng cút, gừng muối chua và đậu Hà Lan. Loại ekiben này đã được bán tại ga Yokokawa từ năm 1953.
⑪ Daruma Bento (だるま弁当)
Ga chính: Ga Takasaki (高崎駅)
Giá: ~ 1.100 yên (khoảng 232.000vnđ)
Daruma Bentō. (Nguồn ảnh: JR East)
Thành phố Takasaki (高崎) tỉnh Gunma nổi tiếng với daruma (達磨) - những con búp bê truyền thống Nhật Bản hình tròn rỗng ruột. Do đó, không ngạc nhiên khi ekiben của thành phố được đặt trong hộp đựng hình daruma. Daruma Bentō cũng giống như Toge no Kamameshi ở hai điểm: một, nó cũng là một trong những loại ekiben tiêu biểu nhất Nhật Bản; và hai, nó cũng mang đến cho thực khách những đặc sản miền núi của Gunma. Loại ekiben này bao gồm gà, gà cuộn Hachiman (八幡), chả konjac đỏ và đen, nấm đông cô, măng, rau núi hầm, rễ ngưu bàng, cà tím và hạt dẻ.
Đã có nhiều phiên bản đặc biệt của Daruma Bentō được sản xuất trong những năm qua, bao gồm phiên bản màu xanh lá cây để kỷ niệm lễ khai trương Nagano Shinkansen vào năm 1997, phiên bản màu trắng cho Thế Vận Hội Mùa Đông năm 1998 và thậm chí là phiên bản Hello Kitty vào năm 2000.
⑫ Shiumai Bentō (シウマイ弁当)
Ga chính: Ga Yokohama (横浜駅)
Giá: ~860 yên (khoảng 181.000vnđ)
Một phiên bản Shiumai Bentō. (Nguồn ảnh: JR East)
Thành phố Yokohama (横浜) là nơi có một trong những Khu Phố Tàu lớn nhất Nhật Bản (横浜中華 街 Yokohama-chūkagai), và còn cách nào để làm ekiben đại diện cho khu vực này tốt hơn việc cho ẩm thực Trung Hoa vào đó. Ẩm thực Trung Hoa rất đa dạng, nhưng món đặc biệt nổi tiếng ở Nhật Bản là shiumai. Trong hộp ekiben này, bạn sẽ có những phần cơm đóng thành khối, shiumai (5– 6 miếng), gà rán, kamaboko và trứng ốp la.
Các món được bỏ vào hộp cơm đã thay đổi nhiều lần kể từ khi ra mắt vào năm 1954, và người ta có thể mua nó ở ga Yokohama, cũng như các ga tàu và trung tâm thương mại trong thành phố.
Khu vực JR Trung Tâm (JR東海)
⑬ Inarizushi (稲荷寿司)
Ga chính: Ga Toyohashi (豊橋駅)
Giá: ~ 580 yên (khoảng 122.000vnđ)
Inarizushi. (Nguồn ảnh: Bảo tàng Ekiben)
Một trong những loại sushi dễ nhận biết nhất là Inarizushi - cơm trộn giấm bọc trong vỏ đậu phụ rán được gọi là abura-age (油揚げ). Nó được đặt theo tên của vị thần Shintō - Inari - người có sứ giả là cáo, được cho là thích ăn đậu phụ rán, và hình dạng của Inarizushi giống như tai cáo. Tại thành phố Toyohashi (豊橋), du khách có thể tìm thấy loại ekiben chứa đầy Inarizushi.
Người lần đầu mua có thể thấy loại ekiben này quá đơn giản. Tuy nhiên, vẻ bề ngoài có thể đánh lừa, vì có những người đã nói rằng đây là một trong những loại ekiben ngon nhất Nhật Bản, nó được ca ngợi vì hương vị đơn giản nhưng vô cùng đậm đà.
⑭ Ganso Taimeshi (元祖鯛めし)
Ga chính: Ga Shizuoka (静岡駅)
Giá: ~ 750 yên (khoảng 158.000vnđ)
Ganso Taimeshi. (Nguồn ảnh: Bảo tàng Ekiben)
Những người thích ăn cá nên xuống ga Shizuoka (静岡駅 Shizuoka-eki) - thành phố tự hào có cá tráp biển (鯛 tai) là thành phần chính trong ekiben. Với một hộp cơm được bao phủ toàn bộ bề mặt bởi thịt cá tráp biển bên trên và một lớp cơm bên dưới, đây là một trong những loại ekiben lâu đời nhất Nhật Bản, xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1897.
Khu vực JR Phía Tây (JR西日本)
⑮ Masu no Sushi (ますのすし)
Ga chính: Ga Toyama (富山駅)
Giá: ~ 1.500 yên (khoảng 315.000vnđ)
Masu no Sushi. (Nguồn ảnh: Bảo tàng Ekiben)
Vẫn muốn ăn thêm cá? Vậy chúng mình sẽ đi về phía tây, đến ga Toyama (富山駅 Toyama-eki), nơi có loại cá đặc sản của thành phố/ tỉnh này: cá hồi (ます masu). Người lần đầu thử hẳn sẽ ngạc nhiên; loại ekiben này được đựng trong hộp gỗ, và khi mở ra, thực khách sẽ thấy cá hồi bao phủ toàn bộ bề mặt hộp, với một lớp cơm bên dưới, tất cả được gói bằng lá tre.
Loại ekiben này được coi là một sự lựa chọn sang chảnh và được nhiều thực khách ngợi ca. Nó thậm chí còn giành được danh hiệu “Bậc Thầy kiben” (駅弁の達人 ekiben-no-tatsujin) vào năm 2004 trong chiến dịch du lịch “Khám phá miền Tây” của JR West.
⑯ Echizen Kanimeshi (越前かにめし)
Ga chính: Ga Fukui (福井駅)
Giá: ~ 1.300 yên (khoảng 315.000vnđ)
Echizen Kanimeshi. (Nguồn ảnh: Bảo tàng Ekiben)
Bạn có thích cua không? Vậy thì điểm đến tiếp theo của bạn sẽ là ga Fukui, nơi du khách có thể tìm thấy một loại ekiben đầy thịt cua. Loại này ra mắt lần đầu tiên vào năm 1961 và có cơm nấu với miso cua và một phần thịt cua tuyết dồi dào - đặc sản riêng của thành phố này.
Loại ekiben truyền thống này là một trong những loại phổ biến nhất Nhật Bản, và có lẽ là đại diện chính của dòng này. Du khách chắc chắn nên thử loại ekiben được đánh giá cao này bất cứ khi nào họ ghé thăm Fukui ở phía tây Nhật Bản.
⑰ Ganso Kanizushi (元祖かにずし)
Ga chính: Ga Tottori (鳥取駅)
Giá: ~ 1,280 yên (khoảng 268.000vnđ)
Ganso Kanizushi. (Nguồn ảnh: Bảo tàng Ekiben)
Vẫn muốn ăn thêm cua? Vậy hãy đến ga Tottori (鳥取駅 Tottori-eki) - tỉnh và thành phố nơi đây nổi tiếng về thịt cua. Thậm chí, chúng được coi là quê hương của món ekiben sushi cua - xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1952, nhờ các kỹ thuật bảo quản mới, nơi đây có sẵn thịt cua tươi ngon quanh năm.
Giống như ekiben của riêng Fukui, loại ekiben này có cơm nấu từ gạo Inaba ngâm giấm, với thịt cua và trứng bác phủ dày bên trên. Nó cũng đã giành được danh hiệu "Bậc Thầy Ekiben" năm 2004 trong chiến dịch quảng bá du lịch "KHÁM PHÁ MIỀN TÂY".
⑱ Hipparidakomeshi (ひっぱりだこ飯)
Ga chính: Ga Nishi-Akashi (西明石駅)
Giá: ~ 1.100 yên (khoảng 232.000vnđ)
Hipparidakomeshi. (Nguồn ảnh: Bảo tàng Ekiben)
Tại ga Nishi-Akashi, du khách có thể tìm thấy một loại ekiben đặc biệt tên Hipparidakomeshi. Loại này chỉ xuất hiện lần đầu vào năm 1998 nhân dịp kỷ niệm cây cầu Akashi Kaikyo vĩ đại, nhưng sau đó nó đã được cả nước công nhận.
Loại ekiben này có hộp đựng bằng gốm nâu, hình dạng giống như bẫy bạch tuộc truyền thống, bên trong là cơm vị nước tương được bao phủ bởi bạch tuộc Akashi hầm, surimi tempura, măng, lươn đồng, nấm Matsutake, cà rốt và nhiều món khác nữa. Nó cũng giành được giải "Bậc Thầy Ekiben" vào năm 2004.
⑲ Shamoji Kakimeshi (しゃもじかきめし)
Ga chính: Ga Hiroshima (広島駅)
Giá: ~ 1.300 yên (khoảng 315.000vnđ)
Shamoji Kakimeshi. (Nguồn ảnh: Bảo tàng Ekiben)
Ga Hiroshima là quê hương của Shamoji Kakimeshi - một loại ekiben đặc biệt chứa đặc sản địa phương: hàu. Xuất hiện lần đầu vào năm 1968, loại ekiben này có hộp đựng màu đỏ hình muỗng cơm, với cơm nấu nước kho hàu, hàu luộc, hàu chiên, hàu trộn miso, trứng bác và dưa muối Hiroshima. Loại ekiben này chỉ bán vào mùa đông, từ tháng 10 đến tháng 3, vì hàu được thu hoạch theo mùa.
⑳ Anagomeshi (あなごめし)
Ga chính: Ga Miyajimaguchi (宮島口駅)
Giá: ~ 2.200 yên (460.000vnđ)
Anagomeshi. (Nguồn ảnh: Bảo tàng Ekiben)
Muốn thử một món đặc sản nổi tiếng khác của Hiroshima? Hãy thử cá chình (あなご anago). Tại ga Miyajimaguchi - ga cửa ngõ dẫn đến Miyajima - một trong Tam Đại Cảnh Quan tuyệt mĩ của Nhật Bản (日本三景 Nihon-sankei), du khách có thể tìm được loại cơm hộp Anagomeshi nổi tiếng. Nó đầy ắp thịt cá chình nướng kiểu kabayaki — ngâm trong nước tương và nướng ba lần — phủ trên một lớp cơm được nấu trong nước kho cá đặc.
Ra mắt lần đầu từ năm 1901, đây là một trong những loại ekiben lâu đời nhất, và nhiều người hâm mộ ekiben cũng như các chuyên gia về ekiben đã khẳng định rằng đây là loại ekiben ngon nhất Nhật Bản. Là một loại ekiben sang chảnh, nó cũng có giá khá cao hơn so với các loại ekibens thông thường, và tất nhiên là nó cũng giành được danh hiệu "Bậc Thầy Ekiben'' vào năm 2004.
Khu vực JR Shikoku (JR四国)
㉑ Seto no Oshizushi (瀬戸の押寿司)
Ga chính: Ga Imabari (今治駅)
Giá: ~ 1.400 yên (khoảng 293.000vnđ)
Một phiên bản Seto no Oshizushi. (Nguồn ảnh: Bảo tàng Ekiben)
Tiếp theo, chúng ta sẽ đến Shikoku (四国), nơi có một loại ekiben hàng đầu, bày bán tại ga Imabari, tỉnh Ehime (愛媛県 Ehime-ken). Oshizushi là một loại sushi đặc biệt được làm bằng cách ép cơm sushi và các thành phần khác vào hộp hoặc khuôn, và tại đây du khách có thể tìm thấy một loại ekiben khắc họa món này một cách hoàn hảo.
Được đặt tên là Seto no Oshizushi, loại ekiben đơn giản nhưng tinh tế này vừa đã mắt vừa ngon miệng. Nó được đặt trong một hộp gỗ hình chữ nhật, có gạo ngâm giấm, một chiếc lá tre và cá tráp tươi - bao phủ toàn bộ bề mặt hộp cơm - mới được đánh bắt từ vùng biển nội Seto (瀬戸内海 Seto Naikai) gần đó.
Khu vực JR Kyushu (JR九州)
㉒ Kashiwameshi (かしわめし)
Ga chính: Ga Orio (折尾駅)
Giá: ~ 700 yên (khoảng 147.000vnđ)
Kashiwameshi. (Nguồn ảnh: Bảo tàng Ekiben)
Cuối cùng, chúng mình sẽ di chuyển đến khu vực phía nam Kyushu (九州), và bắt đầu tại tỉnh Fukuoka (福岡県 Fukuoka-ken). Ga Orio là quê hương của Kashiwameshi - loại ekiben được một số người hâm mộ ekiben giới thiệu là ekiben gà ngon nhất Nhật Bản. Nó bao gồm cơm nấu nước luộc gà, rong biển cắt nhỏ, trứng bác và thịt gà xé gọi là kashiwa (かしわ).
Mặc dù ban đầu xuất xứ từ ga Orio, loại ekiben này cũng có thể được tìm thấy tại các ga tàu gần đó trên tuyến chính Kagoshima (鹿児島本線 Kagoshima-honsen), chẳng hạn như ga Yahata (八幡駅 Yahata-eki) và ga Kurosaki (黒崎駅 Kurosaki-eki).
㉓ Cà ri Aritayaki (有田焼カレー)
Ga chính: Ga Arita (有田駅)
Giá: ~ 1,890 yên (khoảng 395.000vnđ)
Cà ri Aritayaki. (Nguồn ảnh: Bảo tàng Ekiben)
Có thể bạn đã quen thuộc với món cà ri Nhật Bản, nhưng bạn đã nghe nói đến ekiben cà ri Nhật Bản chưa? Ga Arita ở tỉnh Saga (佐賀県) là nơi ta có thể tìm thấy món cà ri Aritayaki đặc biệt, được đựng trong hộp sứ Arita, với cơm cà ri và thịt bò băm. Món cà ri này được làm với 28 loại gia vị khác nhau và được nướng cùng với hộp sứ.
Cà ri Aritayaki ra mắt lần đầu tiên vào năm 2007 và đã giành được vị trí đầu bảng trên Bảng Xếp Hạng Ekiben của vùng Kyushu lần thứ 7, vào năm 2010. Nó nổi tiếng với những người hâm mộ ekiben vì thiết kế độc đáo, đặc biệt là với việc sử dụng hộp đựng là gồm sứ Arita.
㉔ Hyakunen no Tabimonogatari Kareigawa (百年の旅物語かれい川)
Ga chính: Ga Kareigawa (嘉例川駅)
Giá: ~ 1.200 yên (khoảng 251.000vnđ)
Hyakunen no Tabimonogatari Kareigawa. (Nguồn ảnh: Bảo tàng Ekiben)
Và cuối cùng, chúng mình kết thúc hành trình ở miền Nam xa xôi, tại ga Kareigawa, nơi có loại ekiben mang cái tên thơ mộng: Hyakunen no Tabimonogatari Kareigawa. Được dịch là “Câu chuyện về chuyến hành trình trăm năm: Kareigawa”, loại ekiben này ra mắt lần đầu tiên vào năm 2004 để kỷ niệm tàu Kyushu Shinkansen (九州新幹線) vào năm 2004, và tàu tốc hành đặc biệt Hayato no Kaze (はやとの風).
Hộp đựng được làm từ tre, bên trong là cơm nấu với nấm đông cô và măng, tempura Satsuma-age (薩摩揚げ Kagoshima-style fishcake), bánh croquette, nấm, nấm đông cô ninh nhừ cùng măng. Nó là một ứng cử viên thường xuyên trong Bảng Xếp Hạng Ekiben vùng Kyushu (九州駅弁ランキング) của JR Kyushu, với thứ hạng luôn thuộc top 5 hàng năm, và số lượng bán ra mỗi năm lên tới khoảng 6.000 hộp.
Có vô số loại ekiben, và mỗi năm đều có thêm những loại ekiben mới ra đời, chúng mình nhất định có thêm những khám phá mới về ekiben. Thưởng thức một hộp ekiben ngon lành trong lúc ngắm nhìn khung cảnh tuyệt vời từ cửa sổ tàu là trải nghiệm mà ai cũng nên thử một lần trong đời! Mỗi hộp ekiben đều mang những nét quyến rũ riêng của khu vực mà chúng đại diện, và vì đồ ăn luôn được phép mang theo trên tàu, nên chúng là người bạn đồng hành tốt nhất trong mọi chuyến đi. Hãy tạo những kỷ niệm tuyệt vời với những loại ekiben ngon lành trên khắp Nhật Bản!
(MẸO NHỎ: Nếu bạn đang có kế hoạch tìm kiếm các loại ekiben ở miền đông Nhật Bản, thì nên dùng vé JR EAST PASS!)
Vé JR EAST PASS (Khu vực Tohoku)
Vé JR EAST PASS mới (khu vực Tohoku) và khu vực sử dụng. (Nguồn ảnh: JR East)
JR EAST PASS (khu vực Tohoku) là một loại vé có mức giá phải chăng, cho phép đi tàu không giới hạn trên các tuyến JR East, bao gồm cả tàu cao tốc, trong khu vực được chỉ định trong 5 ngày liên tiếp. Giá chỉ 20.000 yên (khoảng 4.183.000 vnđ), nó là một lựa chọn phù hợp cho du khách muốn thăm quan khu vực này. Người có vé cũng có thể đặt chỗ trực tuyến trước một tháng miễn phí.
LƯU Ý: Từ ngày 1 tháng 4 năm 2021, đã có một số thay đổi về hiệu lực và giá của vé JR EAST PASS (khu vực Tohoku). Để biết thêm thông tin, vui lòng kiểm tra tại đây.
Vé JR EAST PASS (khu vực Nagano, Niigata)
Vé JR EAST PASS mới (khu vực Nagano, Niigata) và khu vực sử dụng. (Nguồn ảnh: JR East)
JR EAST PASS (khu vực Nagano, Niigata) là một loại vé có mức giá phải chăng, cho phép đi tàu không giới hạn trên các tuyến JR East, bao gồm cả tàu cao tốc trong khu vực được chỉ định, trong 5 ngày liên tục. Giá chỉ 18.000 yên (khoảng 3.765.000 vnđ), là một lựa chọn phù hợp cho du khách đến Nagano và Niigata. Người có vé cũng có thể đặt chỗ trực tuyến trước một tháng miễn phí.
LƯU Ý: Từ ngày 1 tháng 4 năm 2021, đã có một số thay đổi về hiệu lực và giá của vé JR EAST PASS (khu vực Nagano, Niigata). Để biết thêm thông tin, vui lòng kiểm tra tại đây.
Nguồn ảnh tiêu đề: JR East/ Carissa Loh